Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới (Biểu ghi số 277)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01337aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090604s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.25 |
Mã hóa Cutter | S105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế San |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế San, Trần Duy Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 278tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới, từ hệ thống phân phối nhiên liệu, các bộ cảm biến, hệ thống tác động, bộ điều khiển điện tử, máy tính trên xe, hệ thống quản lí động cơ lập trình, hệ thống xả, hệ thống sử dụng oxide nitơ, các mã chẩn đoán sự cố, hệ thống quản lí động cơ cụ thể trên một số loại xe hơi đời mới |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | động cơ xe hơi đời mới |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Duy Nam |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 629.25 S105 | MD.05794 | 2017-10-23 | 80000.00 | 2017-10-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 629.25 S105 | MD.05795 | 2020-10-15 | 80000.00 | 2017-10-23 | Sách | 1 | 2020-10-29 | 2020-10-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 629.25 S105 | MD.05797 | 2019-11-11 | 80000.00 | 2017-10-23 | Sách | 1 | 2019-10-31 |