Hướng dẫn làm bài tập và trắc nghiệm nguyên lý kế toán (Biểu ghi số 2749)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190110b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049224492 |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.076 |
Mã hóa Cutter | Th102 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Xuân Thạch |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn làm bài tập và trắc nghiệm nguyên lý kế toán |
Thông tin trách nhiệm | Hà Xuân Thạch (chủ biên); Trần Phước, Vũ Thanh Long |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 206 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Mỗi chương được soạn câu hỏi, bài tập và trắc nghiệm có lời giải, có tính chất bao quát toàn chương nhằm giúp bạn học ôn tập lý thuyết và tăng tính thực hành. Lời giải được trình bày dưới dạng hướng dẫn suy luận, phương pháp tính toán nhằm giúp bạn đọc dễ hiểu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Phước |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thanh Loang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 2 | 1 | 657.076 Th102 | MD.13935 | 2022-09-21 | 2022-09-08 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 2 | 657.076 Th102 | MD.13936 | 2022-09-19 | 2022-09-13 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 2 | 657.076 Th102 | MD.13937 | 2022-10-05 | 2022-10-04 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 1 | 657.076 Th102 | MD.13938 | 2022-08-31 | 2022-08-17 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 2 | 657.076 Th102 | MD.13939 | 2022-08-29 | 2022-08-15 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 3 | 657.076 Th102 | MD.13940 | 2023-11-22 | 2023-11-09 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 4 | 657.076 Th102 | MD.13941 | 2023-11-24 | 2023-11-09 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 3 | 1 | 657.076 Th102 | MD.13942 | 2024-04-06 | 2024-03-26 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 1 | 657.076 Th102 | MD.13943 | 2022-10-05 | 2022-10-03 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-10 | 657.076 Th102 | MD.13944 | 2019-01-10 | 32000.00 | 2019-01-10 | Sách |