Tài liệu học tập kế toán tài chính 1 (Biểu ghi số 2743)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190109b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049226564 |
Giá tiền | 120000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.48 |
Mã hóa Cutter | C506/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Kim Cúc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài liệu học tập kế toán tài chính 1 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Kim Cúc, Lý Thị Bích Ngọc (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Kinh tế Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 250 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu về kế toán tài chính theo hệ thống quốc tế, đặc biệt là theo IFRS cập nhật đến hời điểm viết bài, tập trung chuyên sâu về kế toán tài chính trong môi trường Việt Nam dựa vào hệ thống văn bản pháp lý về kế toán. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lý Thị Bích Ngọc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Ngọc Vàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13899 | 2019-01-09 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13900 | 2019-01-09 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13901 | 2019-01-09 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13902 | 2019-01-09 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13903 | 2022-10-25 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | 1 | 2022-10-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13904 | 2020-03-26 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | 1 | 2020-03-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13905 | 2019-01-09 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13906 | 2019-01-09 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13907 | 2021-01-20 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách | 1 | 2021-01-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-09 | 657.48 C506/T.1 | MD.13908 | 2019-01-09 | 120000.00 | 2019-01-09 | Sách |