Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành) sửa đổi, bổ sung năm 2009 và nghị định hướng dẫn về quyền tác giả, quyền liên quan (Biểu ghi số 2731)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045739563 |
Giá tiền | 56000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597048 |
Mã hóa Cutter | L504S |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành) sửa đổi, bổ sung năm 2009 và nghị định hướng dẫn về quyền tác giả, quyền liên quan |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 300 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quy định về quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đói với giống cây trồng và việc bảo hộ các quyền đó. Trong đó, quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả chiếm vị trí quan trọng trong phạm vi điều chỉnh của Luật. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13771 | 2019-01-07 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13772 | 2021-01-16 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2021-01-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13773 | 2019-01-07 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13774 | 2023-02-02 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | 2 | 2023-02-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13775 | 2021-01-21 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2021-01-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13776 | 2019-03-15 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2019-03-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13777 | 2021-01-22 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2021-01-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13778 | 2021-01-26 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2021-01-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13779 | 2023-04-05 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách | 2 | 2023-04-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597048 L504S | MD.13780 | 2019-01-07 | 56000.00 | 2019-01-07 | Sách |