Luật thể dục, thể thao (hiện hành) : (Biểu ghi số 2728)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045741160 |
Giá tiền | 15000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 344.957099 |
Mã hóa Cutter | L504T |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật thể dục, thể thao (hiện hành) : |
Thông tin khác | Sửa đổi, bổ sung năm 2018 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 68 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những quy định chung, thể dục, thể thao cho mọi người. Giáo dục thể chất và thể thao trong nhà trường, thể thao thành tích cao.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13841 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13842 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13843 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13844 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13845 | 2019-12-09 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2019-11-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13846 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13847 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13848 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13849 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 344.957099 L504T | MD.13850 | 2019-01-07 | 15000.00 | 2019-01-07 | Sách |