Luật đo đạc và bản đồ (Biểu ghi số 2720)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 190107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045740996 |
Giá tiền | 17000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597044 |
Mã hóa Cutter | L504Đ |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật đo đạc và bản đồ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 76 tr. |
Kích thước (L) | 19 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quy định về hoạt động đo đạc và bản đồ cơ bản; hoạt động đo đạc và bản đồ chuyên ngành; chất lượng sản phẩm đo đạc và bản đồ; công trình hạ tầng đo đạc; thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ; hạ tầng dữ liệu không gian địa lý quốc gia.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13821 | 2019-01-07 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13822 | 2019-01-07 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13823 | 2019-01-07 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13824 | 2019-01-07 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13825 | 2024-03-19 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2024-03-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13826 | 2019-01-07 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13827 | 2019-01-07 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13828 | 2021-04-14 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2021-04-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13829 | 2020-07-02 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách | 1 | 2020-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-07 | 346.597044 L504Đ | MD.13830 | 2019-01-07 | 17000.00 | 2019-01-07 | Sách |