Giáo trình lý thuyết giá năng lượng (Biểu ghi số 269)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01314aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 080926s2008 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 81000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.5 |
Mã hóa Cutter | H452 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Xuân Hồi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lý thuyết giá năng lượng |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Xuân Hồi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 270tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | biểu đồ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Kinh tế và Quản lý. Bộ môn Kinh tế Năng lượng |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các vấn đề lí thuyết cơ bản về chi phí, giá năng lượng, chính sách giá năng lượng và vai trò quản lí của nhà nước, thị trường dầu mỏ và lí thuyết về giá dầu, về định giá khí đốt, than, điện và các phương pháp xây dựng khung biểu giá |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Giá năng lượng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 338.5 H452 | MD.05413 | 2017-10-23 | 81000.00 | 2017-10-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 338.5 H452 | MD.05419 | 2017-10-23 | 81000.00 | 2017-10-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-23 | 338.5 H452 | MD.05429 | 2017-10-23 | 81000.00 | 2017-10-23 | Sách |