Cách đặt tên cho bạn và cho doanh nghiệp : (Biểu ghi số 2647)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181107b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 39000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 392.12 |
Mã hóa Cutter | S431 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Song Linh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cách đặt tên cho bạn và cho doanh nghiệp : |
Thông tin khác | Chọn lành tránh dữ |
Thông tin trách nhiệm | Song Linh, Minh Huyền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng đức |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 195 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Phụ lục: tr. 152-192 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày nguồn gốc, cấu tạo, đặc điểm họ tên của người Việt. Một số phương pháp đặt tên cho con theo tục lệ dân gian, theo tuổi, theo quê quán cha mẹ, địa danh, tình cảm, sở thích... |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Minh Huyền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-11-07 | 392.12 S431 | TK.00903 | 2018-11-07 | 39000.00 | 2018-11-07 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-11-07 | 392.12 S431 | TK.00904 | 2018-11-07 | 39000.00 | 2018-11-07 | Sách |