Ám ảnh từ kiếp trước : (Biểu ghi số 2639)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181105b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045923269 |
Giá tiền | 690000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 133.90135 |
Mã hóa Cutter | W429 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Weiss, Brian L. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ám ảnh từ kiếp trước : |
Thông tin khác | Bí mật của sự sống và cái chết |
Thông tin trách nhiệm | Brian L. Weiss ; Trần Trung Hải (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 300 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần trung Hải |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-11-05 | 133.90135 W429 | TK.00442 | 2018-11-05 | 69000.00 | 2018-11-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-11-05 | 133.90135 W429 | TK.00443 | 2018-11-05 | 69000.00 | 2018-11-05 | Sách |