Động cơ đốt trong : (Biểu ghi số 263)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00854aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130416s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.43 |
Mã hóa Cutter | T502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Minh Tuấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Động cơ đốt trong : |
Thông tin khác | Giáo trình cho sinh viên cơ khí |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Minh Tuấn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 192tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày sơ lược về động cơ đốt trong. Nguyên lý làm việc, cơ cấu và hệ thống của động cơ đốt trong |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 621.43 T502 | MD.01573 | 2017-10-18 | 86000.00 | 2017-10-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 621.43 T502 | MD.01574 | 2020-08-14 | 86000.00 | 2017-10-18 | Sách | 5 | 2020-07-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 621.43 T502 | MD.01575 | 2018-10-03 | 86000.00 | 2017-10-18 | Sách | 2 | 2018-09-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.43 T502 | MD.09814 | 2018-02-02 | 86000.00 | 2018-02-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.43 T502 | MD.09815 | 2019-12-04 | 86000.00 | 2018-02-02 | Sách | 3 | 2019-11-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.43 T502 | MD.09816 | 2019-12-30 | 86000.00 | 2018-02-02 | Sách | 3 | 2019-12-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.43 T502 | MD.09817 | 2021-01-22 | 86000.00 | 2018-02-02 | Sách | 4 | 2021-01-22 | 2021-02-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.43 T502 | MD.09818 | 2018-02-02 | 86000.00 | 2018-02-02 | Sách |