Environment and bioresources of Vietnam : (Biểu ghi số 2623)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 333.709597 |
Mã hóa Cutter | S513 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Environment and bioresources of Vietnam : |
Thông tin khác | Present situation and solutions |
Thông tin trách nhiệm | Le Quy An, ....[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thế giới Publishers |
Năm xuất bản | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 235 p. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ill. |
Kích thước (L) | 20cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên và môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Le, Quy An |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Pham, Ngoc Dang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao, Van Sung |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-30 | 333.709597 S513 | MD.13731 | 2018-10-30 | 2018-10-30 | Sách |