21 ngày thực hành NLP : (Biểu ghi số 2600)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048025007 |
Giá tiền | 120000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 158.2 |
Mã hóa Cutter | Nh513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đậu Thị Nhung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 21 ngày thực hành NLP : |
Thông tin khác | Thay đổi thối quen xây dựng nền tảng để thành công |
Thông tin trách nhiệm | Đậu Thị Nhung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thông tin và truyền thông |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 196 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách giới thiệu chung về 21 ngày thực hành NLP và hướng dẫn thực hành, trãi nghiệm thực tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 158.2 Nh513 | TK.01146 | 2018-10-25 | 120000.00 | 2018-10-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 158.2 Nh513 | TK.01147 | 2018-10-25 | 120000.00 | 2018-10-25 | Sách |