Đời ngắn đừng ngủ dài = (Biểu ghi số 2598)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181024b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041045569 |
Giá tiền | S531 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 158.1 |
Mã hóa Cutter | S531 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Sharma, Robin |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đời ngắn đừng ngủ dài = |
Thông tin khác | The greatness guide |
Thông tin trách nhiệm | Robin Sharma ; Phạm Anh Tuấn (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 10 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 228 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách "là những ghi chép, những trải nghiệm và suy ngẫm của tác giải về cuộc đời, về cách sống, những thói quen tốt trong công việc cũng như cuộc sống gia đình. Đó không phải là những bài giảng với mớ lý thuyết khô khan mà là những lời chia sẻ đầy chân tình và gần gũi mà ai cũng có thể hiểu và áp dụng được." |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Anh Tuấn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-24 | 158.1 S531 | TK.01150 | 2018-10-24 | 70000.00 | 2018-10-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-24 | 158.1 S531 | TK.01151 | 2021-04-19 | 70000.00 | 2018-10-24 | Sách | 3 | 2021-04-06 |