000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01307aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
111128s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
110000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
666 |
Mã hóa Cutter |
C561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Đăng Cường |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Compozit sợi thuỷ tinh và ứng dụng = |
Thông tin khác |
Fiberglass composite and application |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Đăng Cường |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Xuất bản lần thứ 2 có bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
444tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
490 0# - Tùng thư |
Thông tin tùng thư (L) |
Thư mục: tr. 438-439 |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung tài liệu trình bày những khái niệm cơ bản về vật liệu compozit. Giới thiệu về đặc tính vật liệu và công nghệ compozit; các sản phẩm của compozit; cách tính toán và thiết kế kết cấu compozit FRT, đồng thời đưa ra những phương pháp thử nghiệm sản phẩm, an toàn lao động trong sản xuất sản phẩm compozite |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Sợi thuỷ tinh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |