Điện tử công suất : (Biểu ghi số 2550)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181018b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046482291 |
Giá tiền | 100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.3170711 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Quách Thanh Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Điện tử công suất : |
Thông tin khác | Mạch biến đổi điện áp |
Thông tin trách nhiệm | Quách Thanh Hải, Phạm Quang Huy, Lê Nguyễn Hồng Phong |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 352 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Nguyễn Hồng Phong |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-18 | 621.3170711 H103 | MD.13553 | 2018-10-18 | 100000.00 | 2018-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-18 | 621.3170711 H103 | MD.13554 | 2018-10-18 | 100000.00 | 2018-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-18 | 621.3170711 H103 | MD.13659 | 2018-10-18 | 100000.00 | 2018-10-18 | Sách |