Điện tử công suất (mạch nghịch lưu) (Biểu ghi số 2542)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181017b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 110000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.3170711 |
Mã hóa Cutter | T527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Tuyên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Điện tử công suất (mạch nghịch lưu) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang Huy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 391 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Tường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-17 | 621.3170711 T527 | MD.13619 | 2018-10-17 | 110000.00 | 2018-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-17 | 621.3170711 T527 | MD.13620 | 2018-10-17 | 110000.00 | 2018-10-17 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-17 | 621.3170711 T527 | MD.13621 | 2018-10-17 | 110000.00 | 2018-10-17 | Sách |