Tài chính quốc tế = (Biểu ghi số 2531)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9789814416573 |
Giá tiền | 460000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 332.042 |
Mã hóa Cutter | M178 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Madura, Jeff |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài chính quốc tế = |
Thông tin khác | international corporate finance |
Thông tin trách nhiệm | Jeff Madura ; |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 10 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | [S.L] |
Nhà xuất bản | Cengage Learning |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 901 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 23cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 5 phần, 21 chương cung cấp cho người đọc kiến thức chuyên sâu về môi trường tài chính quốc tế, về quản trị tài chính cho công ty đa quốc gia, về kinh doanh tiền tệ trên thị trường tài chính quốc tế trong môi trường toàn cầu hóa… |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-16 | 3 | 332.042 M178 | MD.13681 | 2022-10-25 | 2022-10-18 | 460000.00 | 2018-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-16 | 2 | 332.042 M178 | MD.13682 | 2019-10-02 | 2019-09-05 | 460000.00 | 2018-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-16 | 2 | 332.042 M178 | MD.13683 | 2019-10-02 | 2019-09-05 | 460000.00 | 2018-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-16 | 1 | 332.042 M178 | MD.13684 | 2019-09-05 | 2019-08-26 | 460000.00 | 2018-10-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-16 | 1 | 332.042 M178 | MD.13685 | 2019-09-05 | 2019-09-05 | 460000.00 | 2018-10-16 | Sách |