Giáo trình pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại (Biểu ghi số 2527)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 181005b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 73000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59707 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Thị Thanh Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình pháp luật về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp thương mại |
Thông tin trách nhiệm | Hà Thị Thanh Bình (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng đức - Hội luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 410 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những nội dung cơ bản của pháp luật cạnh tranh Việt Nam. Các phương pháp giải quyết tranh chấp thương mại ngoài toà án như thương lượng, hoà giải và trọng tài |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Trí Hùng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Huy Hồng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 2 | 1 | 346.59707 B312 | MD.02891 | 2023-10-12 | 2023-09-20 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 3 | 346.59707 B312 | MD.02693 | 2020-08-24 | 2020-08-24 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 2 | 346.59707 B312 | MD.02694 | 2020-05-08 | 2020-03-28 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 3 | 346.59707 B312 | MD.02695 | 2021-03-31 | 2021-03-24 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 4 | 346.59707 B312 | MD.02696 | 2020-09-12 | 2020-08-26 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.59707 B312 | MD.02886 | 2018-10-05 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 2 | 346.59707 B312 | MD.02887 | 2020-05-04 | 2020-03-26 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 1 | 346.59707 B312 | MD.02888 | 2019-06-06 | 2019-05-30 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 1 | 346.59707 B312 | MD.02889 | 2023-10-30 | 2023-10-18 | 73000.00 | 2018-10-05 | Sách |