Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam (Biểu ghi số 2525)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01380aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130104s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 118000 |
Số ISBN | 9786048636715 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.5970711 |
Mã hóa Cutter | O107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thị Kim Oanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật tố tụng hình sự Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Kim Oanh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 659tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái niệm, nhiệm vụ, nguồn và các nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng hình sự Việt Nam; cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và người tham gia tố tụng hình sự; chứng cứ và chứng minh trong tố tụng hình sự; biện pháp ngăn chặn trong luật tố tụng hình sự; khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử sơ thẩm vụ án hình sự... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huỳnh Tấn Duy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Tiến Châu |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 3 | 1 | 345.5970711 O107 | MD.02544 | 2023-08-17 | 2023-08-11 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 7 | 345.5970711 O107 | MD.02532 | 2024-03-20 | 2024-03-16 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 345.5970711 O107 | MD.02547 | 2018-10-02 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 2 | 345.5970711 O107 | MD.02549 | 2021-01-19 | 2021-01-06 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 6 | 345.5970711 O107 | MD.02550 | 2023-03-16 | 2023-03-02 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 3 | 345.5970711 O107 | MD.02731 | 2021-01-19 | 2021-01-06 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 3 | 345.5970711 O107 | MD.02732 | 2024-03-20 | 2024-03-16 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 2 | 345.5970711 O107 | MD.02733 | 2021-01-20 | 2021-01-06 | 118000.00 | 2018-10-02 | Sách |