Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu (Biểu ghi số 252)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01071aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120424s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 51000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.6 |
Mã hóa Cutter | L256 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Văn Lệnh |
Năm tháng đi kèm với tên | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Văn Lệnh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 198tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày nguyên lí, kỹ thuật thăm dò, dấu hiệu hình ảnh và bệnh lí của bộ máy tiết niệu qua các phương pháp: chụp cắt lớp vi tính, chụp mạch máu, siêu âm hệ tiết niệu, phương pháp thăm dò đồng vị phóng xạ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Chẩn đoán hình ảnh |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Kỹ thuật Hình ảnh y học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02091 | 2017-10-25 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02092 | 2018-04-06 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2018-03-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02093 | 2020-09-17 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2020-09-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02094 | 2017-10-25 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02095 | 2017-10-25 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02096 | 2020-10-07 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2020-09-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02097 | 2017-10-25 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02098 | 2017-10-25 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02099 | 2017-11-28 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | 1 | 2017-11-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 616.6 L256 | MD.02100 | 2017-10-25 | 51000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 616.6 L256 | MD.10999 | 2018-04-18 | 51000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20696 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20697 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20698 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20699 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20700 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20701 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20702 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20703 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20704 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20705 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20706 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20707 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20708 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20709 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.6 L256 | MD.20710 | 2022-09-23 | 51000.00 | 2022-09-23 | Sách |