Luật doanh nghiệp : (Biểu ghi số 2518)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180929b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 66000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597065 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Xuân Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật doanh nghiệp : |
Thông tin khác | Bảo vệ cổ đông - Pháp luật và thực tiễn |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Xuân Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia - Sự Thật |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 454 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành Phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày một cách tổng quan các mô hình công ty theo quy định của luật doanh nghiệp 2005, tập trung phân tích các vấn đề lý luận, thực trạng pháp luật xung quanh, những chủ thể tạo nên công ty, đó là các cổ đông , thành viên công ty, vấn đè bảo vệ cổ đông và thành viên công ty. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 1 | 346.597065 H103 | MD.03050 | 2020-05-14 | 2019-09-06 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 1 | 346.597065 H103 | MD.03051 | 2024-03-19 | 2024-03-06 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 1 | 346.597065 H103 | MD.03052 | 2022-10-15 | 2022-09-26 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 1 | 346.597065 H103 | MD.03053 | 2022-09-26 | 2022-09-08 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 346.597065 H103 | MD.03055 | 2018-09-29 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 346.597065 H103 | MD.03056 | 2018-09-29 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 346.597065 H103 | MD.03057 | 2018-09-29 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 346.597065 H103 | MD.03058 | 2018-09-29 | 66000.00 | 2018-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-25 | 346.597065 H103 | MD.03054 | 2018-10-25 | 66000.00 | 2018-10-25 | Sách |