000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
nam a22 7a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20180929114311.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
180929b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
4.99 |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
23rd ed. |
Chỉ số phân loại |
346.59707 |
Chỉ số ấn phẩm |
B813 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Brahm, Laurence J |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Foreign investment & trade law in Vietnam |
Thông tin trách nhiệm |
Laurence J Brahm ; Pham Chi Lan (Foreword) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hong Kong |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Asia 2000 Ltd |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1992 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
175 p. |
Khổ |
23cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Luật học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Pham Chi Lan |
Thuật ngữ liên quan |
Foreword |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
346_597070000000000_B813 |