Các quy định pháp luật đối với nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam = (Biểu ghi số 2503)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | nam a22 7a 4500 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20180928081340.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 180928b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 69000 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 23rd ed. |
Chỉ số phân loại | 354.64 |
Chỉ số ấn phẩm | C101 |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các quy định pháp luật đối với nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam = |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | The legal provisions applicabel to foreign bidders operating in Vietnam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 739 tr. |
Khổ | 22cm |
520 3# - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quy chế đấu thầu được Chính phủ ban hành thống nhất quản lý các hoạt động đấu thầu như tuyển chọn tư vấn, mua sắm hàng hoá, xây lắp và lựa chọn đối tác để thực hiện dự án hoặc từng phần dự án trên lãnh thổ nước CHXHCN Việt Nam. Mục tiêu của công tác đấu thầu là nhằm thực hiện tính cạnh tranh, đảm bảo công bằng và minh bạch trong quá trình đấu thầu để lựa chọn nhà thầu phù hợp, bảo đảm hiệu quả kinh tế. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Luật học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 354_640000000000000_C101 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 354_640000000000000_C101 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 1 | 354.64 C101 | MD.03059 | 2019-06-08 | 2019-06-01 | 69000.00 | 2018-09-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 354.64 C101 | MD.03060 | 2018-09-28 | 69000.00 | 2018-09-28 | Sách |