Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trên các vùng biển, đảo và thềm lục địa của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Biểu ghi số 2498)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045732250 |
Giá tiền | 17000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.559704 |
Mã hóa Cutter | Q523Đ |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trên các vùng biển, đảo và thềm lục địa của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 91 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày các quy định về quản lý vùng biển, đảo và thềm lục địa của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, vi phạm các quy định về hàng hải ngoài vùng nước cảng biển, vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường biển. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11141 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11142 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11143 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11144 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11145 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11146 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11147 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11148 | 2021-04-19 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | 1 | 2021-04-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11149 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 346.559704 Q523Đ | MD.11150 | 2018-09-26 | 17000.00 | 2018-09-26 | Sách |