Toàn án hình sự quốc tế - góc nhìn Việt Nam (Biểu ghi số 2495)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 341.77 |
Mã hóa Cutter | S464 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Toàn án hình sự quốc tế - góc nhìn Việt Nam |
Thông tin khác | (Sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bá Sơn (chủ biên) ; ...[et al.] |
Nhan đề phần/tập | Chủ biên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 356 tr. |
Kích thước (L) | 20cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Hà |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị thu Hương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Đức Hạnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02431 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02432 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02433 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02434 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02435 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02436 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02437 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02438 | 2021-04-13 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách | 1 | 2021-03-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 341.77 S464 | MD.02439 | 2018-09-27 | 45000.00 | 2018-09-27 | Sách |