Tập bài giảng tranh chấp và giải quyết tranh chấp quốc tế (Biểu ghi số 2493)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 341.5075 |
Mã hóa Cutter | Y254 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tập bài giảng tranh chấp và giải quyết tranh chấp quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn : Nguyễn Thị Yên, Ngô Hữu Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng đức - Hội luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 226 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách khái quát chung về giải quyết tranh chấp quốc tế, các cơ chế giải quyết tranh chấp cơ bản trong Luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Hữu Phước |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02521 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02552 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02553 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02554 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02555 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02556 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02557 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02558 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 341.5075 Y254 | MD.02559 | 2018-09-26 | 40000.00 | 2018-09-26 | Sách |