Luật tổ chức thương mại thế giới : (Biểu ghi số 2490)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 382.92 |
Mã hóa Cutter | Q523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Hồng Quỳ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật tổ chức thương mại thế giới : |
Thông tin khác | Tóm tắt và bình luận án (sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Mai Hồng Quỳ, Lê Thị Ánh Nguyệt |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng đức - Hội luật Việt Nam |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 342 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Ánh Nguyệt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02331 | 2018-09-26 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02560 | 2018-09-26 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02561 | 2018-09-26 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02563 | 2018-09-26 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02564 | 2018-09-26 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02565 | 2018-09-26 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02566 | 2019-01-17 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | 1 | 2019-01-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 382.92 Q523 | MD.02567 | 2018-09-26 | 68000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-11-14 | 382.92 Q523 | MD.02562 | 2018-11-14 | 68000.00 | 2018-11-14 | Sách |