Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = (Biểu ghi số 249)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01134aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120904s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | H527 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thu Huyền |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = |
Thông tin khác | Basic English word formation & usage |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 397tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu mô tả cách sử dụng và nghĩa của các tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ căn bản theo vần chữ cái từ A đến Z, phần bài tập giúp người học thực hành phần lý thuyết đã học |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | The Windy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01588 | 2017-10-18 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01589 | 2023-12-22 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 4 | 2023-12-15 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01590 | 2023-01-02 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 1 | 2023-01-02 | 2023-02-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01591 | 2017-10-18 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01592 | 2020-10-17 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 2 | 2020-10-05 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01593 | 2021-04-24 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 1 | 2021-04-14 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01594 | 2023-03-20 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 3 | 2023-02-25 | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01595 | 2019-12-17 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 6 | 2019-12-17 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01596 | 2023-11-11 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 7 | 2023-10-27 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 428 H527 | MD.01597 | 2024-03-27 | 60000.00 | 2017-10-18 | Sách | 2 | 2024-03-12 |