Luật thương mại quốc tế (Biểu ghi số 2489)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 343.087 |
Mã hóa Cutter | Q523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Hồng Quỳ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật thương mại quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Mai Hồng Quỳ, Trần Việt Dũng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 500 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | "Cuốn Luật thương mại quốc tế được tác giả tiếp cận khái niệm Thương mại quốc tế và Luật thương mại quốc tế. Tác giả đi sâu phân tích những lĩnh vực mà các qui định của WTO, BTA (Hiệp định thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ) tập trung điều chỉnh như thương mại hàng hoá, thương mại dịch vụ, các khía cạnh thương mại của sở hữu trí tuệ, các biện pháp khắc phục thương mại, đầu tư quốc tế, giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế…" |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Việt Dũng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.087 Q523 | MD.02524 | 2018-11-29 | 80000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.087 Q523 | MD.02525 | 2018-09-26 | 80000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.087 Q523 | MD.02526 | 2018-09-26 | 80000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.087 Q523 | MD.02528 | 2018-09-26 | 80000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.087 Q523 | MD.02529 | 2023-05-31 | 80000.00 | 2018-09-26 | Sách | 1 | 2023-05-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.087 Q523 | MD.02530 | 2024-04-20 | 80000.00 | 2018-09-26 | Sách | 4 | 2024-04-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.087 Q523 | MD.02531 | 2021-03-16 | 80000.00 | 2018-09-26 | Sách | 3 | 2021-03-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 343.087 Q523 | MD.02523 | 2019-03-27 | 80000.00 | 2018-10-05 | Sách | 2 | 2019-03-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-11 | 343.087 Q523 | MD.02527 | 2019-12-02 | 80000.00 | 2018-10-11 | Sách | 2 | 2019-11-21 |