Giáo trình bầu cử trong nhà nước pháp quyền (Biểu ghi số 2488)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 54000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 342.59707 |
Mã hóa Cutter | Nh304 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Văn Nhiêm |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình bầu cử trong nhà nước pháp quyền |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Nhiêm |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 317tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm: Những vấn đề lý luận về bầu cử; vai trò của bầu cử trong nhà nước háp quyền; mối quan hệ giữa các đảng phái chính trị với bầu cử và các hệ thống bầu cử điển hình trên thế giới; chế độ bầu cử Việt Nam từ 1945 đến nay; đổi mới chế độ bầu cử Việt Nam trong điều kiện phát huy dân chủ, xây dựng nhà nước pháp quyền của dân, do dân, vì dân và trong xu thế hội nhập quốc tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 342.59707 Nh304 | MD.02590 | 2018-09-26 | 54000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 342.59707 Nh304 | MD.02593 | 2018-09-26 | 54000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 342.59707 Nh304 | MD.02594 | 2019-12-07 | 54000.00 | 2018-09-26 | Sách | 2 | 2019-11-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 342.59707 Nh304 | MD.02595 | 2018-09-26 | 54000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 342.59707 Nh304 | MD.02596 | 2018-09-26 | 54000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 342.59707 Nh304 | MD.02597 | 2018-09-26 | 54000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 342.59707 Nh304 | MD.02598 | 2018-09-26 | 54000.00 | 2018-09-26 | Sách |