Luật cạnh tranh và các văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 2485)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049491535 |
Giá tiền | 44000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 343.597072 |
Mã hóa Cutter | L504C |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật cạnh tranh và các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 365tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm: Luật cạnh tranh năm 2004; Nghị định số 116/2005/NĐ-CP ngày 15-9-2005 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật cạnh tranh; Nghị định số 119/2011/NĐ-CP ngày 16-12-2011 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung thủ tục hành chính tại Nghị định số 116/2005 NĐ-CP ngày 15-9-2005 của Chính phủ quy đình chi tiết thi hành một số điều của Luật canh tranh; Nghị định số 71/2014/NĐ-CP ngày 21-07-2014 của Chính phủ quy định chi tiết Luật cạnh tranh về xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực cạnh tranh. Nghị định số 07/2015/ NĐ-CP của Chính phủ ngày 16-01-2015 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của hội đồng cạnh tranh; Quyết định số 16/QĐ-QLCL của Cục quản lý cạnh tranh ngày 07-03-2007 về việc ban hành quy chế làm việc của Cục quản lý cạnh tranh; Quy chế làm việc của cục quản lý cạnh tranh; Quyết định số 24/2015/QĐ-TTG ngày 30-06-2015 của Thủ tướng chính phủ ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng cạnh tranh; Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng cạnh tranh; Nghị định số 42/2014/ NĐ-CP ngày 14-5-2014 của chính phủ về quản lý hoạt động bán hàng đa cấp; Thông tư số 24/2014/TT-BCT ngày 30-07-2014 của Bộ Công thương quy định chi tiết thi hành một số điều của Nghị định số 42/2014/ NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ về quản lý hoạt động bán hàng đa cấp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02389 | 2018-09-26 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02390 | 2018-09-26 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02391 | 2018-10-13 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02392 | 2018-09-26 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02393 | 2024-04-25 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | 3 | 2024-04-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02394 | 2018-09-26 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02395 | 2020-09-12 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | 2 | 2020-08-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02396 | 2018-09-26 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-26 | 343.597072 L504C | MD.02397 | 2018-09-26 | 44000.00 | 2018-09-26 | Sách |