Giáo trình luật lao động (Biểu ghi số 2483)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180925b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 93000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 344.597 |
Mã hóa Cutter | H103 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật lao động |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hoàng Hải (chủ biên); ....[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức - Hội luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 503 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình này được xây dựng dựa theo cấu trúc của Bộ luật Lao động Việt Nam năm 2013. Các chế định của Bộ luật Lao động được phân tích khá cụ thể từ những vấn đề lý luận đến thực định. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hoàng Hải |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Bích |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Thị Chiến |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ hải Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-25 | 12 | 1 | 344.597 H103 | MD.02626 | 2024-04-23 | 2024-04-23 | 93000.00 | 2018-09-25 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-25 | 1 | 344.597 H103 | MD.02627 | 2022-08-16 | 2022-08-03 | 93000.00 | 2018-09-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-25 | 7 | 344.597 H103 | MD.02620 | 2024-02-27 | 2024-01-30 | 93000.00 | 2018-09-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-25 | 12 | 1 | 344.597 H103 | MD.02621 | 2024-05-06 | 2024-05-06 | 93000.00 | 2018-09-25 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-25 | 8 | 2 | 344.597 H103 | MD.02622 | 2024-03-23 | 2024-03-02 | 93000.00 | 2018-09-25 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-25 | 7 | 1 | 344.597 H103 | MD.02623 | 2024-03-05 | 2024-01-30 | 93000.00 | 2018-09-25 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-11 | 5 | 1 | 344.597 H103 | MD.09058 | 2024-02-19 | 2024-01-30 | 93000.00 | 2018-10-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 9 | 1 | 344.597 H103 | MD.02625 | 2024-02-22 | 2024-02-22 | 93000.00 | 2018-10-15 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-08 | 7 | 1 | 344.597 H103 | MD.02624 | 2024-05-02 | 2024-05-02 | 93000.00 | 2019-03-08 | Sách | 2024-05-16 |