Niên giám thống kê 2017 = (Biểu ghi số 2447)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047507269 |
Giá tiền | 600000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 315.97 |
Mã hóa Cutter | N305G |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Niên giám thống kê 2017 = |
Thông tin khác | Statistical yearbook of Viet Nam 2017 |
Thông tin trách nhiệm | Tổng cục Thống kê |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1000 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 25cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-21 | 315.97 N305G | MD.13455 | 2018-09-21 | 600000.00 | 2018-09-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-21 | 315.97 N305G | MD.13456 | 2018-09-21 | 600000.00 | 2018-09-21 | Sách |