Bài tập kinh tế học vi mô (Biểu ghi số 2443)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.5 |
Mã hóa Cutter | Th116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đại Thắng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập kinh tế học vi mô |
Thông tin khác | (Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đại Thắng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 167 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp các phương pháp phân tích rõ ràng, tập trung nhấn mạnh và tính thích hợp và ứng dụng cả cho việc ra các quyết định quản lý, phân tích nhu cầu, hiệu quả thị trường.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-21 | 5 | 1 | 338.5 Th116 | MD.13398 | 2022-05-04 | 2022-04-16 | 30000.00 | 2018-09-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-21 | 1 | 338.5 Th116 | MD.13399 | 2022-05-10 | 2022-04-26 | 30000.00 | 2018-09-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-21 | 2 | 338.5 Th116 | MD.13400 | 2021-05-04 | 2021-04-20 | 30000.00 | 2018-09-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-21 | 1 | 338.5 Th116 | MD.13401 | 2020-06-22 | 2020-06-11 | 30000.00 | 2018-09-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-21 | 338.5 Th116 | MD.13402 | 2018-09-21 | 30000.00 | 2018-09-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 1 | 338.5 Th116 | MD.16581 | 2021-04-27 | 2021-04-13 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 1 | 338.5 Th116 | MD.16582 | 2021-04-05 | 2021-03-22 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 3 | 338.5 Th116 | MD.16583 | 2021-06-10 | 2021-05-06 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 338.5 Th116 | MD.16584 | 2020-02-11 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 1 | 338.5 Th116 | MD.16585 | 2021-04-22 | 2021-04-15 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 1 | 338.5 Th116 | MD.16586 | 2020-07-18 | 2020-07-07 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 338.5 Th116 | MD.16587 | 2020-02-11 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 3 | 338.5 Th116 | MD.16588 | 2023-06-15 | 2023-06-05 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 1 | 338.5 Th116 | MD.16589 | 2020-08-07 | 2020-07-15 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-11 | 338.5 Th116 | MD.16590 | 2020-02-11 | 30000.00 | 2020-02-11 | Sách |