Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm (Biểu ghi số 2440)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180920b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 660.62 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kiều Hữu Anh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Kiều Hữu Ảnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 375 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp kiên thức chung về các nhóm vi sinh vật thường gập trong thực phẩm, bao tử của chúng, các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của chúng, cũng như vai trò của chúng trong việc sản xuất các loại thực phẩm lên men.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 4 | 2 | 660.62 A107 | MD.13388 | 2020-09-10 | 2020-08-20 | 50000.00 | 2018-09-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 3 | 660.62 A107 | MD.13389 | 2019-09-26 | 2019-09-12 | 50000.00 | 2018-09-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 660.62 A107 | MD.13390 | 2018-09-20 | 50000.00 | 2018-09-20 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 2 | 1 | 660.62 A107 | MD.13391 | 2019-09-25 | 2019-09-05 | 50000.00 | 2018-09-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 3 | 1 | 660.62 A107 | MD.13392 | 2020-12-30 | 2020-12-22 | 50000.00 | 2018-09-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 1 | 660.62 A107 | MD.16126 | 2023-10-12 | 2023-10-04 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 2 | 660.62 A107 | MD.16127 | 2024-04-01 | 2024-03-21 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 2 | 660.62 A107 | MD.16128 | 2024-02-01 | 2024-02-01 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | 2024-03-03 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 1 | 660.62 A107 | MD.16129 | 2024-04-01 | 2024-03-29 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 1 | 660.62 A107 | MD.16130 | 2023-10-02 | 2023-09-19 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 660.62 A107 | MD.16131 | 2019-10-21 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 660.62 A107 | MD.16132 | 2019-10-21 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 660.62 A107 | MD.16133 | 2019-10-21 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-10-21 | 1 | 660.62 A107 | MD.16134 | 2024-04-01 | 2024-03-29 | 50000.00 | 2019-10-21 | Sách |