Kỹ thuật nhiệt (Biểu ghi số 244)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01171aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160105s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046706236 |
Giá tiền | 89000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.402 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật nhiệt |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 218tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày các khái niệm cơ bản về nhiệt, môi chất và cách xác định trạng thái, các quá trình nhiệt động của môi chất, chu trình nhiệt động, quá trình dẫn nhiệt, trao đổi nhiệt đối lưu, truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế Sơn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 621.402 H103 | MD.01476 | 2017-10-17 | 89000.00 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 621.402 H103 | MD.01477 | 2024-01-09 | 89000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2019-02-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 621.402 H103 | MD.01478 | 2019-10-30 | 89000.00 | 2017-10-17 | Sách | 3 | 2019-10-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.402 H103 | MD.09784 | 2018-02-02 | 89000.00 | 2018-02-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.402 H103 | MD.09785 | 2019-03-06 | 89000.00 | 2018-02-02 | Sách | 1 | 2019-02-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.402 H103 | MD.09786 | 2019-03-05 | 89000.00 | 2018-02-02 | Sách | 1 | 2019-02-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.402 H103 | MD.09787 | 2024-03-19 | 89000.00 | 2018-02-02 | Sách | 4 | 2024-02-27 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-02 | 621.402 H103 | MD.09788 | 2019-03-28 | 89000.00 | 2018-02-02 | Sách | 1 | 2019-02-21 |