Giáo trình kế toán quản trị (Biểu ghi số 2433)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180920b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 57000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.155 |
Mã hóa Cutter | Qu106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Quang |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kế toán quản trị |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 347 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp cho người đọc những tài liệu cơ bản để học tập, nghiên cứu và ứng dụng trong thực tiễn nhằm đặt được trình độ cao về kế toán quản trị phục vụ nhu cầu quản lý trong các đơn vị của nền kinh tế thị trường. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 658.155 Qu106 | MD.13472 | 2018-09-20 | 57000.00 | 2018-09-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 658.155 Qu106 | MD.13473 | 2018-09-20 | 57000.00 | 2018-09-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 658.155 Qu106 | MD.13474 | 2022-11-09 | 57000.00 | 2018-09-20 | Sách | 2 | 2022-10-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 658.155 Qu106 | MD.13475 | 2022-12-20 | 57000.00 | 2018-09-20 | Sách | 2 | 2022-12-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-20 | 658.155 Qu106 | MD.13476 | 2018-11-30 | 57000.00 | 2018-09-20 | Sách | 1 | 2018-11-19 |