Nhập môn kinh tế lượng cách tiếp cận hiện đại = (Biểu ghi số 2428)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049225888 |
Giá tiền | 340000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 330.1 |
Mã hóa Cutter | W913/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Wooldridge, Jeffrey M. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nhập môn kinh tế lượng cách tiếp cận hiện đại = |
Thông tin khác | Introductory econometrics a modern approach |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Jeffrey M. Wooldridge ; Trần Thị Tuấn Anh (chủ biên, dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Kinh tế Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 553 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Tuấn Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 1 | 330.1 W913/T.1 | MD.13314 | 2022-03-01 | 2022-02-15 | 340000.00 | 2018-09-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 2 | 330.1 W913/T.1 | MD.13315 | 2022-03-08 | 2022-02-22 | 340000.00 | 2018-09-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 2 | 330.1 W913/T.1 | MD.13316 | 2022-04-04 | 2022-03-21 | 340000.00 | 2018-09-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 3 | 330.1 W913/T.1 | MD.13317 | 2022-03-11 | 2022-02-15 | 340000.00 | 2018-09-19 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 330.1 W913/T.1 | MD.13318 | 2018-09-19 | 340000.00 | 2018-09-19 | Sách |