Giáo trình marketing của doanh nghiệp xây dựng (Biểu ghi số 2425)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048219857 |
Giá tiền | 119000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.76240711 |
Mã hóa Cutter | H101 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Hạc |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình marketing của doanh nghiệp xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Hạc |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 237 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp kiến thức cơ sở về marketing, phân tích những đặc điểm của sản phẩm xây dựng và thị trường xây dựng, từ đó có các chính sách, biện pháp marketing phù hợp áp dụng của doanh nghiệp xây dựng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 338.76240711 H101 | MD.13353 | 2018-09-19 | 119000.00 | 2018-09-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 338.76240711 H101 | MD.13354 | 2018-09-19 | 119000.00 | 2018-09-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 338.76240711 H101 | MD.13355 | 2019-06-21 | 119000.00 | 2018-09-19 | Sách | 1 | 2019-06-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 338.76240711 H101 | MD.13356 | 2018-09-19 | 119000.00 | 2018-09-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 338.76240711 H101 | MD.13357 | 2018-09-19 | 119000.00 | 2018-09-19 | Sách |