Giáo trình kinh tế lượng : (Biểu ghi số 2423)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 44000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 330.1 |
Mã hóa Cutter | Ph500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Duy Phú |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kinh tế lượng : |
Thông tin khác | Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Duy Phú |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 219 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách cung cấp kiến thức cơ bản của kinh tế lượng cho sinh viên khối ngành kinh tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 1 | 330.1 Ph500 | MD.13324 | 2019-08-05 | 2019-06-17 | 44000.00 | 2018-09-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 1 | 330.1 Ph500 | MD.13325 | 2021-01-21 | 2021-01-14 | 44000.00 | 2018-09-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 2 | 330.1 Ph500 | MD.13326 | 2022-02-11 | 2021-06-09 | 44000.00 | 2018-09-19 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 1 | 330.1 Ph500 | MD.13327 | 2019-09-26 | 2019-09-10 | 44000.00 | 2018-09-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 330.1 Ph500 | MD.13328 | 2018-09-19 | 44000.00 | 2018-09-19 | Sách |