500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : (Biểu ghi số 2419)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 43000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 339.076 |
Mã hóa Cutter | Kh107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Đức Khánh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô : |
Thông tin khác | ( Dành cho các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế) |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Đức Khánh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 235 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm những câu hỏi trắc nhiệm và bài tập để sinh viên trực tiếp làm bài kiểm tra chương hoặc có thể lắp ghép thành một bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 8 | 339.076 Kh107 | MD.13304 | 2024-01-06 | 2023-12-25 | 43000.00 | 2018-09-19 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 10 | 339.076 Kh107 | MD.13305 | 2024-01-06 | 2023-12-25 | 43000.00 | 2018-09-19 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 12 | 339.076 Kh107 | MD.13306 | 2024-01-06 | 2023-12-25 | 43000.00 | 2018-09-19 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 7 | 339.076 Kh107 | MD.13307 | 2023-12-30 | 2023-12-27 | 43000.00 | 2018-09-19 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-19 | 339.076 Kh107 | MD.13308 | 2018-09-19 | 43000.00 | 2018-09-19 | Sách |