Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao (Biểu ghi số 2407)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048223304 |
Giá tiền | 67000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 725.8 |
Mã hóa Cutter | T502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang Tuấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Tuấn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 116 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách đưa ra những trích dẫn cụ thể về lực chọ khu đất xây dựng, huy hoạch tổng mặt bằng, các yêu cầu, tiêu chuẩn diện tích, kích thước, hệ thống kỹ thuật vệ sinh, phòng cháy chữa cháy trong các loại hình công trình thể thao cụ thể. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 1 | 725.8 T502 | MD.12878 | 2018-11-19 | 2018-11-08 | 67000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 725.8 T502 | MD.12879 | 2018-09-13 | 67000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 1 | 725.8 T502 | MD.12880 | 2018-11-23 | 2018-11-08 | 67000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 725.8 T502 | MD.12881 | 2018-09-13 | 67000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 725.8 T502 | MD.12882 | 2018-09-13 | 67000.00 | 2018-09-13 | Sách |