Giáo trình kết cấu thép (Biểu ghi số 2400)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048220815 |
Giá tiền | 175000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.1821 |
Mã hóa Cutter | A105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Bắc An |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kết cấu thép |
Phần/Tập | Phần 1 |
Nhan đề phần/tập | Cấu kiện cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Bắc An (chủ biên) ; Lê Văn Thông |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 344 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu nội dung cơ bản trong việc tính toán thiết kế các cấu kiện cơ bản, làm cơ sở cho việc thiết kế công trình kết cấu thép. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Thông |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.1821 A105 | MD.12998 | 2018-09-13 | 175000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.1821 A105 | MD.12999 | 2018-09-13 | 175000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.1821 A105 | MD.13000 | 2018-09-13 | 175000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.1821 A105 | MD.13001 | 2018-09-13 | 175000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.1821 A105 | MD.13002 | 2018-09-13 | 175000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 624.1821 A105 | MD.15256 | 2019-04-18 | 175000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 624.1821 A105 | MD.15257 | 2019-04-18 | 175000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 624.1821 A105 | MD.15258 | 2019-04-18 | 175000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 624.1821 A105 | MD.15259 | 2019-04-18 | 175000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 624.1821 A105 | MD.15260 | 2019-04-18 | 175000.00 | 2019-04-18 | Sách |