Mô hình trạng thái tới hạn của đất và áp lực đất lên các công trình chắn (Biểu ghi số 2395)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222635 |
Giá tiền | 149000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.15136 |
Mã hóa Cutter | U527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Uyên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Mô hình trạng thái tới hạn của đất và áp lực đất lên các công trình chắn |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Uyên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Mô hình tới hạn của đất CSM (critical state model) là mô hình dựa trên lý thuyết cơ học đất trạng thái tới hạn nhằm hợp nhất đặc trưng biến dạng và độ bền của đất. Mô hình này giúp miêu tả, diễn tả, diễn giải cũng như dự đoán hành vi của đất khác nhau phụ thuộc vào đất và đường ứng suất.. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.15136 U527 | MD.12978 | 2018-09-13 | 149000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.15136 U527 | MD.12979 | 2018-09-13 | 149000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.15136 U527 | MD.12980 | 2018-09-13 | 149000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.15136 U527 | MD.12981 | 2018-09-13 | 149000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 624.15136 U527 | MD.12982 | 2018-09-13 | 149000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.15136 U527 | MD.15286 | 2019-04-19 | 149000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.15136 U527 | MD.15287 | 2019-04-19 | 149000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.15136 U527 | MD.15288 | 2019-04-19 | 149000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.15136 U527 | MD.15289 | 2019-04-19 | 149000.00 | 2019-04-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-19 | 624.15136 U527 | MD.15290 | 2019-04-19 | 149000.00 | 2019-04-19 | Sách |