Giáo trình quy hoạch không gian ngầm thành phố (Biểu ghi số 2394)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048220679 |
Giá tiền | 94000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 711.580711 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Tuấn Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quy hoạch không gian ngầm thành phố |
Thông tin trách nhiệm | Trần Tuấn Minh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 181 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm vai trò, nhiệm vụ của không gian ngầm đô thị phục vụ cho mục đích khác nhau trong đời sống khác nhau; Phân loại các không gian ngầm đô thị phục vụ cho các mục đích khác nhau trong đời sống xã hội; Những nguyên tắc cơ bản của việc quy hoạch, thiết kế, sử dụng và khai thác các khoảng không gian ngầm dưới các đô thị;.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 711.580711 M312 | MD.12808 | 2018-09-13 | 94000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 711.580711 M312 | MD.12809 | 2018-09-13 | 94000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 711.580711 M312 | MD.12810 | 2018-09-13 | 94000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 711.580711 M312 | MD.12811 | 2018-09-13 | 94000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 711.580711 M312 | MD.12812 | 2018-09-13 | 94000.00 | 2018-09-13 | Sách |