Giáo trình tua bin (Biểu ghi số 2388)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222475 |
Giá tiền | 98000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.4060711 |
Mã hóa Cutter | S464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thanh Sơn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình tua bin |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Sơn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 182tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 7 chương: Chương 1: lịch sử phát triển của tua bin; Chương 2: chu trình nhiệt và hiệu suất tuyệt đối; Chương 3: các phương trình cơ bản và đặc tính của dòng trong tua bin; Chương 4: tổn thất của dòng khi chuyển động qua cánh; Chương 5: tua bin nhiều tầng; Chương 6: cấu trúc, thiết bị phụ và điều chỉnh tia bin; Chương 7: thiết bị tua bin khí. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 621.4060711 S464 | MD.12993 | 2018-09-13 | 98000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 621.4060711 S464 | MD.12994 | 2018-09-13 | 98000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 621.4060711 S464 | MD.12995 | 2018-09-13 | 98000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 621.4060711 S464 | MD.12996 | 2018-09-13 | 98000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 621.4060711 S464 | MD.12997 | 2018-09-13 | 98000.00 | 2018-09-13 | Sách |