Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển (Biểu ghi số 2387)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048221515 |
Giá tiền | 79000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 627 |
Mã hóa Cutter | V308 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ mới trong nghiên cứu và quản lý cửa sông và bờ biển |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trung Việt (chủ biên) ; ...[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 144 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm tổng quan về diễn biến đường bờ vùng cửa sông và bờ biển, công nghệ giải đoán diễn biến đường bờ biển và động lực sóng bằng video-camera trực tuyến, công nghệ khảo sát địa hình bằng thiết bị DRONE, công nghệ khảo sát trắc ngang bãi biển bằng LIDAR, Công nghệ giám sát dòng chảy tổng hợp bằng phao trôi DRIFTER |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý tài nguyên & Môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trung Việt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Hải Thuận |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thanh Bình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Việt Đức |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 627 V308 | MD.12908 | 2018-09-13 | 79000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 627 V308 | MD.12909 | 2018-09-13 | 79000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 627 V308 | MD.12910 | 2018-09-13 | 79000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 627 V308 | MD.12911 | 2019-09-30 | 79000.00 | 2018-09-13 | Sách | 1 | 2019-09-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-13 | 627 V308 | MD.12912 | 2018-09-13 | 79000.00 | 2018-09-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 627 V308 | MD.15411 | 2019-04-18 | 79000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 627 V308 | MD.15412 | 2020-08-31 | 79000.00 | 2019-04-18 | Sách | 1 | 2020-08-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 627 V308 | MD.15413 | 2019-04-18 | 79000.00 | 2019-04-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 627 V308 | MD.15414 | 2020-12-17 | 79000.00 | 2019-04-18 | Sách | 1 | 2020-12-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-18 | 627 V308 | MD.15415 | 2019-04-18 | 79000.00 | 2019-04-18 | Sách |