000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786048220341 |
Giá tiền |
206000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
624.150218597 |
Mã hóa Cutter |
C10T |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Các tiêu chuẩn chuyên ngành về địa kỹ thuật |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Xây dựng |
Năm xuất bản |
2017 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
318 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) |
31cm |
490 ## - Tùng thư |
Thông tin tùng thư (L) |
Tiêu chuẩn quốc gia |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
"Giới thiệu 11 tiêu chuẩn quốc gia chuyên ngành địa kỹ thuật quy định về việc gia cố nền đất yếu bằng bấc thấm thoát nước, khảo sát cho xây dựng, khảo sát địa kỹ thuật cho nhà cao tầng, kỹ thuật đo đạc phục vụ công tác thi công..." |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |