Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng : (Biểu ghi số 2381)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048220365 |
Giá tiền | 133000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.18 |
Mã hóa Cutter | Đ312M |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng : |
Thông tin khác | Công bố kèm theo quyết định số 1329/QĐ - BXD ngày 19 tháng 12 năm 2016 của Bộ Xây dựng |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Xây dựng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 195 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 31cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Phụ lục: tr. 179-188 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | "Thuyết minh và hướng dẫn định mức sử dụng vật liệu trong lĩnh vực xây dựng như: Định mức cấp phối vật liệu vữa bê tông, vữa xây, chát, công tác ván khuôn cây chống cho công tác bê tông, vật liệu làm giàn giáo..." |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.18 Đ312M | MD.12788 | 2018-09-12 | 133000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.18 Đ312M | MD.12789 | 2018-09-12 | 133000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.18 Đ312M | MD.12790 | 2018-09-12 | 133000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.18 Đ312M | MD.12791 | 2018-09-12 | 133000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.18 Đ312M | MD.12792 | 2018-09-12 | 133000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.18 Đ312M | MD.15361 | 2019-04-20 | 133000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.18 Đ312M | MD.15362 | 2019-04-20 | 133000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.18 Đ312M | MD.15363 | 2019-04-20 | 133000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.18 Đ312M | MD.15364 | 2019-04-20 | 133000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.18 Đ312M | MD.15365 | 2019-04-20 | 133000.00 | 2019-04-20 | Sách |