Giáo trình địa chất công trình (Biểu ghi số 2379)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048222062 |
Giá tiền | 184000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.151 |
Mã hóa Cutter | T500 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình địa chất công trình |
Thông tin trách nhiệm | Phan Anh Tú (chủ biên); ....[et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 365 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách Địa chất công trình là sản phẩm cơ sở đề hiểu biết về đất đá làm nền và môi trường cho các công trình xây dựng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Đình Lưu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Anh Tú |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Phúc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lý Ngọc Phi vân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.151 T500 | MD.12933 | 2018-09-12 | 184000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.151 T500 | MD.12934 | 2023-04-12 | 184000.00 | 2018-09-12 | Sách | 1 | 2023-03-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.151 T500 | MD.12935 | 2023-04-06 | 184000.00 | 2018-09-12 | Sách | 1 | 2023-04-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.151 T500 | MD.12936 | 2018-09-12 | 184000.00 | 2018-09-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-12 | 624.151 T500 | MD.12937 | 2023-04-06 | 184000.00 | 2018-09-12 | Sách | 1 | 2023-04-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.151 T500 | MD.15351 | 2019-04-20 | 184000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.151 T500 | MD.15352 | 2019-04-20 | 184000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.151 T500 | MD.15353 | 2019-04-20 | 184000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.151 T500 | MD.15354 | 2019-04-20 | 184000.00 | 2019-04-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-20 | 624.151 T500 | MD.15355 | 2019-04-20 | 184000.00 | 2019-04-20 | Sách |